I. Đặc tính Khuôn hàn hoá nhiệt GOLDWELD được làm bằng than chì (được cấu tạo bởi carbon)
II. Thiết kế, cấu tạoĐể phù hợp với mỗi kiểu mối hàn tương ứng thì các loại khuôn hàn hóa nhiệt được thiết kế riêng, với các rãnh, các khớp nối của khuôn phù hợp với từng kiểu mối hàn đa dạng (chữ T, chữ thập, nối thẳng....)
Ngoài ra để phù hợp với các mối hàn với các loại cáp, cọc, băng đồng, ... có các kích cỡ khác nhau thì hình dạng, các rãnh trong khuôn cũng được thiết kế phù hợp và đa dạng cho các loại cáp, cọc kích cỡ khác nhau.
Đi kèm với mỗi khuôn hàn thì có tay kẹp dùng để giữ, định vị khuôn hàn, mối hàn trong quá trình hàn.
III. Tuổi thọ, độ bền1. Do được cấu tạo bởi than chì nên khuôn hàn có độ giãn nở nhiệt thấp, hiệu suất dẫn nhiệt cao, tương thích và chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng, khả năng kháng hóa chất tốt, bề mặt khuôn hàn khá trơn và sạch, không bị bám dính vật liệu hàn lên bề mặt nên rất dễ vệ sinh sau thi công.
2. Do được cấu tạo bằng than chì nên trọng lượng khuôn hàn tương đối nhẹ và dễ sản xuất, thuận lợi cho nhân viên kỹ thuật thi công.
3. Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và phụ thuộc vào vật liệu hàn, tay nghề kỹ thuật hàn thì một khuôn hàn hóa nhiệt có thể hàn được trên dưới 100 mối hàn (lần hàn)
TT |
Khuôn hàn và
phụ kiện |
Nội dung |
Tiêu chuẩn |
| |
|
|
| | | |
I. |
Khuôn
hàn dây - cọc |
|
|
|
|
Bề
mặt |
Nhẵn,
không dị vật |
|
|
Vật
liệu cấu tạo |
Đá
Graphite (than chì tổng hợp) |
|
|
Đường
kính dây được hàn |
35/50/70/95/120.... mm2 |
|
|
Đường
kính cọc được hàn |
14,2/16/17.2….
mm |
|
|
Nhiệt
độ chịu đựng |
>
2000°c |
|
|
Tuổi
thọ khuôn |
≥
100 lần |
|
|
Kích
thước khuôn (Dài X rộng X cao) |
(80
x 78 x 157) mm ± 5% |
|
|
Kích
thước nắp khuôn (Dài X rộng X cao) |
(80
X 80 X 18) mm ± 5% |
|
|
Kích
thước ngăn chứa thuốc (h X d) |
(55
X 50) mm ± 5% |
|
|
|
|
II. |
Khuôn
hàn dây – dây |
|
|
|
|
Bề
mặt |
Nhẵn,
không dị vật |
|
|
Vật
liệu cấu tạo |
Đá
Graphite (than chì tổng hợp) |
|
|
Đường
kính dây được hàn |
35/50/70/95/120/150...
(mm2) |
|
|
Nhiệt
độ chịu đựng |
>
2000°c |
|
|
Tuồi
thọ khuôn |
≥
100 lần |
|
|
Kích
thước khuôn (Dài X rộng X cao) |
(80
X 78 X 157) mm ± 5% |
|
|
Kích
thước nắp khuôn (Dài X rộng X cao) |
(80
X 78 X 18) mm ± 5% |
|
|
Kích
thước ngăn chứa thuốc (h X d) |
(55
X 50) mm ± 5% |
|
|
|
|
III. |
Khuôn hàn mặt
bích |
|
|
|
|
Bề
mặt |
Nhẵn,
không dị vật |
|
|
Vật
liệu cấu tạo |
Đá
Graphite (than chì tổng hợp) |
|
|
Đường
kính dây hàn |
35/50/70/95/120…..
(mm2) |
|
|
Nhiệt
độ chịu đựng |
>
2000°c |
|
|
Tuồi
thọ khuôn |
≥
100 lần |
|
|
Kích
thước khuôn (Dài X rộng X cao) |
(80
X 78 X 157) mm ± 5% |
|
|
Kích
thước nắp khuôn (Dài X rộng X cao) |
(80
X 78 X 18) mm ± 5% |
|
|
Kích
thước ngăn chứa thuốc (h X d) |
(55
x 50) mm ± 5% |
IV. |
Tay kẹp khuôn hàn |
Tay
cầm cán nhựa êm, phần khung được sơn đen |
Thép
C45, sơn chống rỉ bề mặt |
V. |
Súng đánh lửa |
Sơn chống rỉ màu đỏ |
* Vật liệu: Thép |
* Cấu tạo: tay cầm; đá đánh lửa; bánh răng đánh
lửa. |
* Tuổi thọ: ≥ 100 lần |